Tổng Đài đặt xe Đưa đón Sân bay bệnh viện Gọi ngay số
09.222.48.222 - 0943.441.488 - 0964.299.449 - 0944.027.891
ZALO : 0922242225
Taxi Đồng Nai giá rẻ gọi 09.2224.2225 chuyên nghiệp phục vụ 24/24 Qúy khách hàng gọi là có ngayhãng taxi giá rẻ tại đồng nai tiết kiệm tiền đường dài .Tài xế phục vụ nhiệt tình uy tín, Qúy khách muốn đi Sân Bay Tân Sơn Nhất thuận tiện nhanh chóng giá rẻ gọi ngay 09.2224.2225
Tổng đài Taxi Đồng Nai đưa đón sân bay bệnh viện
09.222.48.222 - 0943.441.488 - - 0964.299.449 - 0944.027.891
BẢNG GIÁ XE ĐƯA ĐÓN SÂN BAY TẠI ĐỒNG NAI ÁP DỤNG MỚI NHẤT 2018 GỌI ĐẶT XE 0922248222
TT | ĐIỂM ĐI | ĐIỂM ĐẾN | MỘT CHIỀU | KHỨ HỒI TRONG NGÀY | |
01 | Thành Phố Biên Hòa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
2 | Phường An Bình | Tân Sơn Nhất | 360.000 vnđ | 500.000vnđ | |
3 | Phường Bình Đa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
4 | Phường Bửu Long | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
5 | Phường Hòa Bình | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
6 | Phường Hố Nai | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
7 | Phường Long Bình | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
8 | Phường Long Bình Tân | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
9 | Phường Quang Vinh | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
10 | Phường Quyết Thắng | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
11 | Phường Tam Hòa | Tân Sơn Nhất | 370.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
12 | Phường Tam Hiệp | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
13 | Phường Tân Biên | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
14 | Phường Tan Hòa | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
15 | Phường Tân Hiệp | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
16 | Phường Tân Mai | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
17 | Phường Tân Phong | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
18 | Phường Tân Tiến | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
19 | Phường Tân Vạn | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 450.000 vnđ | |
20 | Phường Thanh Bình | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
21 | Phường Thống Nhất | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 520.000 vnđ | |
22 | Phường Trảng Dài | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 550.000 vnđ | |
23 | Phường Trung Dũng | Tân Sơn Nhất | 350.000 vnđ | 500.000 vnđ | |
Huyện Vĩnh Cửu | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | ||
1 | Xã Bình Lợi | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
2 | Xã Bình Hòa | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
3 | Xã Hiếu Liêm | Tân Sơn Nhất | 900.000 vnđ | 1.100.000 vnđ | |
4 | Xã Mã Đà | Tân Sơn Nhất | 800.000 vnđ | 1.000.000 vnđ | |
Xã Phú Lý | Tân Sơn Nhất | 1.100.000 vnđ | 1.200.000 vnđ | ||
1 | Xã Tân Bình | Tân Sơn Nhất | 400.000 vnđ | 600.000 vnđ | |
2 | Xã Phú Thạnh | Tân Sơn Nhất | 450.000 vnđ | 650.000 vnđ | |
3 | Xã Trị An | Tân Sơn Nhất | 600.000 vnđ | 800.000 vnđ | |
4 | Xã Vĩnh Tân | Tân Sơn Nhất | 530.000 vnđ | 730.000 vnđ |